THÔNG SỐ SẢN PHẨM:
Bộ xử lý
| Công nghệ CPU | 10nm, 4 nhân, 8 luồng |
| Loại CPU | Intel® Core™ i7-1065G7 |
| Tốc độ CPU | Tần số cơ sở của bộ xử lý 1.30 GHz |
| Tốc độ tối đa | Tần số turbo tối đa 3.90 GHz |
Bộ nhớ RAM, Ổ cứng
| RAM | 16 GB |
| Loại RAM | LPDDR4 |
| Tốc độ Bus RAM | 3733 |
| Ổ cứng | SSD 256GB |
Màn hình
| Kích thước màn hình | 13.5 inch |
| Độ phân giải | 2K Display Resolution: 2256 x 1504 (201 PPI) |
| Công nghệ màn hình | PixelSense™ |
| Màn hình cảm ứng | Đa điểm: 10 điểm chạm cùng lúc |
Đồ họa và Âm thanh
| Thiết kế card | OnBoard |
| Card đồ họa | Intel® Iris™ Plus Graphics |
| Công nghệ âm thanh | Dual far-field Studio Mics, Omnisonic Speakers with Dolby® Audio™ |
Cổng kết nối & tính năng mở rộng
| Cổng giao tiếp | 1cổng USB-TypeC™, 1 cổng USB-A, 1 jack 3.5 mm, 1 cổng sạc (Surface Connect port) |
| Kết nối không dây | Wi-Fi 6: 802.11ax compatible, Bluetooth® Wireless 5.0 technology |
| Khe đọc thẻ nhớ | Không hỗ trợ |
| Webcam | Camera trước 8.0 MP hỗ trợ quay video 720HD |
| Tính năng khác | Hỗ trợ Windows Hello (Mở khoá bằng khuôn mặt) |
| Đèn bàn phím | Có hỗ trợ: 3 chế độ |
Pin và sạc
| Loại pin | Pin rời (Có thể thay thế) |
| Công nghệ pin | Lithium ion |
Hệ điều hành
| Hệ điều hành | Windows bản quyền |
Kích thước & trọng lượng
| Kích thước | 12.1” x 8.8” x .57” (308 mm x 223 mm x 14.5 mm) |
| Trọng lượng | Matte Black and Sandstone: 2.84 lb (1,288 g), Platinum and Cobalt Blue: 2.79 lb (1,265 g) |
| Chất liệu | Hợp kim nhôm, tinh tees, sang trong, cao cấp |












Reviews
There are no reviews yet.